|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung thân
adj
Life tù chung thân life imprisonment ngÆ°á»i bị tù chung thân a prisoner serving a life sentence, a lifer
![](img/dict/02C013DD.png) | [chung thân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | all one's life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | án tù chung thân | | Life-sentence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i bị tù chung thân | | Prisoner serving a life-sentence; lifer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ giết ngÆ°á»i hà ng loạt đã bị kêu án chung thân | | The serial killer was sentenced to life imprisonment; The serial killer got a life-sentence |
|
|
|
|